0 - 120,000 đ        

Hoạt chất trị mụn: liệu bạn đã biết cách dùng đúng để da khỏe?

Với hàng loạt sản phẩm và hoạt chất trên thị trường, thật khó để biết được thành phần nào mới thực sự mang lại hiệu quả tốt nhất. Việc chọn đúng hoạt chất trị mụn là chìa khóa để đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị và chăm sóc da. Bài viết này sẽ giúp khám phá công dụng và một số lưu ý của các hoạt chất trị mụn viêm phổ biến trên thị trường hiện nay.

Các hoạt chất trị mụn phổ biến

Benzoyl peroxide (BPO)

  • Công dụng: benzoyl peroxide thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn C. acnes, làm tiêu bã nhờn và giảm bít tắc lỗ chân lông. Hoạt chất này có điểm nổi bật là hầu như không xảy ra tình trạng vi khuẩn kháng thuốc khi sử dụng.

Salicylic acid (SA)

  • Công dụng: là một loại BHA, SA có đặc tính tan trong dầu giúp thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, hòa tan bã nhờn và làm sạch dầu thừa, từ đó ngăn ngừa mụn không viêm như mụn đầu đen, mụn đầu trắng.

  • Nồng độ và dạng bào chế: phổ biến ở nồng độ 1 – 2% trong lotion, serum, gel, sữa rửa mặt và miếng dán mụn. Nồng độ cao hơn (10 – 30%) chỉ dùng trong peel da tại các Phòng khám Da liễu và nên thực hiện dưới sự giám sát của Bác sĩ Da liễu để đảm bảo an toàn.

Azelaic acid

  • Công dụng: azelaic acid là một hoạt chất thuộc nhóm dicarboxylic acid, nổi bật với khả năng giảm viêm, kháng khuẩn và điều chỉnh quá trình sừng hóa, nhờ đó được sử dụng phổ biến trong điều trị mụn trứng cá. Đặc biệt, hoạt chất này có thể kết hợp tốt với các hoạt chất khác như benzoyl peroxide, tretinoin, AHA, BHA hoặc niacinamide mà không gây tương tác, giúp tăng hiệu quả điều trị mụn.

  • Nồng độ và dạng bào chế: các sản phẩm kê đơn chứa azelaic acid thường có nồng độ 15 – 20%, trong khi các sản phẩm không kê đơn chỉ chứa dưới 10%.

Glycolic acid (GA)

  • Công dụng: glycolic acid là một loại AHA chiết xuất từ mía, giúp tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, kháng khuẩn, thúc đẩy tái tạo tế bào da mới và làm sạch sâu lỗ chân lông. GA cũng giúp cải thiện cấu trúc da, hỗ trợ làm mờ thâm và ngăn ngừa mụn đầu đen, mụn đầu trắng hiệu quả.

  • Nồng độ và dạng bào chế: GA nồng độ thấp thường có trong sữa rửa mặt, tẩy da chết dạng lỏng, sản phẩm peel da, lotion, toner, kem (cream), gel, serum hoặc mặt nạ trị mụn… Ở nồng độ cao hơn, GA thường được dùng trong liệu trình peel da tại Phòng khám Da liễu và nên thực hiện dưới sự giám sát của Bác sĩ.

Lactic acid (LA)

  • Công dụng: là một loại AHA có nguồn gốc từ sữa, lactic acid giúp tẩy tế bào chết nhẹ nhàng hơn glycolic acid, làm sáng da và giữ ẩm cho da. Đây là một lựa chọn tốt cho da nhạy cảm hoặc da khô cần loại bỏ lớp tế bào chết mà không gây kích ứng.

  • Nồng độ và dạng bào chế: thường có nồng độ 5 – 12%, có mặt trong serum hoặc lotion dưỡng ẩm.

Sulfur (lưu huỳnh)

  • Công dụng: sulfur giúp tiêu bã nhờn, giảm dầu thừa và làm sạch lỗ chân lông, từ đó ngăn ngừa tình trạng mụn hình thành. Sulfur còn có đặc tính kháng khuẩn, giúp loại bỏ vi khuẩn gây mụn mà không làm da bị khô quá mức.

  • Nồng độ và dạng bào chế: thường có nồng độ 2 – 10%, phổ biến trong các loại kem, sữa dưỡng thể, thuốc mỡ, mặt nạ và xà phòng.

Các hoạt chất trị mụn thường được Bác sĩ kê đơn

Ngoài các sản phẩm không kê đơn có thể dễ dàng mua tại cửa hàng, các hoạt chất dưới đây chỉ nên sử dụng theo chỉ định của Bác sĩ Da liễu để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Dapsone

  • Công dụng: dapsone là một kháng sinh bôi ngoài da có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm mạnh, thường được sử dụng trong điều trị mụn viêm hoặc mụn mủ nặng. Dapsone cũng giúp làm giảm tình trạng sưng đỏ và đau rát trên các nốt mụn viêm.

  • Nồng độ và dạng bào chế: thường được bào chế dưới dạng gel nồng độ 5% sử dụng 2 lần/ngày, gel nồng độ 7.5% sử dụng 1 lần/ngày.

Nhóm retinoid bôi ngoài da

  • Công dụng: nhóm retinoid là dẫn xuất của vitamin A, có tác dụng giảm viêm, chống oxy hóa, kích thích sản sinh collagen và làm thông thoáng lỗ chân lông, từ đó tăng khả năng hấp thụ của các sản phẩm khác vào da, giúp ngăn ngừa hình thành nhân mụn mới và điều trị các dạng sẹo mụn.

  • Dạng phổ biến: nhóm retinoid gồm các hoạt chất retinol (không kê đơn), tretinoin, adapalene và tazarotene (kê đơn).

  • Phù hợp cho: mụn đầu trắng, mụn đầu đen hoặc mụn viêm mức độ từ trung bình đến nặng.

Việc tự ý sử dụng nhiều sản phẩm cùng lúc mà không nắm rõ đặc tính của từng thành phần có thể dẫn đến tình trạng viêm da, tăng sắc tố hoặc tổn thương hàng rào bảo vệ da. Vì vậy, thay vì tự điều trị và phải đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn, tốt nhất hãy đến gặp Bác sĩ Da liễu để được thăm khám và xây dựng phác đồ trị mụn cá nhân hóa. 
Xem thêm: mụn mọc trên đầu

Phòng Khám Da Liễu Doctor Acnes:

  • Địa chỉ: 283/34 Cách Mạng Tháng 8, P.12, Q.10, Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Hotline: 07 0838 0878.

Nguồn: https://doctoracnes.com/hoat-chat-tri-mun/
TIN TỨC KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm